Có 3 kết quả:
乙酸 yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ • 蚁酸 yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ • 蟻酸 yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ
phồn & giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) acetic acid (CH3COOH)
(2) ethanoic acid
(2) ethanoic acid
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
formic acid
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
formic acid
Bình luận 0