Có 3 kết quả:

乙酸 yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ蚁酸 yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ蟻酸 yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ

1/3

yǐ suān ㄧˇ ㄙㄨㄢ

phồn & giản thể

Từ điển Trung-Anh

(1) acetic acid (CH3COOH)
(2) ethanoic acid

Từ điển Trung-Anh

formic acid

Từ điển Trung-Anh

formic acid